đi giải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đi giải+
- make water, urinate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đi giải"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "đi giải":
áo gối ảo giác - Những từ có chứa "đi giải" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 572